Tư vấn pháp lý về quyền thừa kế trong trường hợp người chồng mất không để lại di chúc – con riêng có được hưởng thừa kế?
1. Hoàn cảnh sự việc:
Chị và chồng kết hôn hợp pháp vào năm 2008. Trước khi bước vào cuộc hôn nhân này, chồng chị đã có một người con riêng với người phụ nữ trước, hiện đang sống cùng mẹ ruột. Trong thời kỳ hôn nhân, hai người không phát sinh khoản nợ nào và có tạo lập được tài sản chung gồm một căn nhà và một thửa đất nông nghiệp. Hai vợ chồng có với nhau hai người con chung. Mới đây, chồng chị qua đời do tai nạn và không để lại di chúc. Chị hiện đang băn khoăn không biết người con riêng của chồng có được quyền hưởng phần di sản mà chồng chị để lại hay không.
2. Căn cứ pháp lý áp dụng:
-
Bộ luật Dân sự 2015
-
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
3. Trường hợp áp dụng thừa kế theo pháp luật:
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, trường hợp người chết không để lại di chúc thì di sản sẽ được chia theo pháp luật. Vì chồng chị mất mà không lập di chúc nên toàn bộ tài sản thuộc di sản thừa kế của ông ấy sẽ được chia theo quy định của pháp luật.
4. Ai là người được quyền thừa kế trong trường hợp này?
Căn cứ điểm a khoản 1 Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:
-
Vợ hoặc chồng của người mất
-
Cha, mẹ ruột
-
Cha, mẹ nuôi (nếu có)
-
Con ruột, con nuôi hợp pháp của người mất
Trong trường hợp của chị, người con riêng của chồng – nếu là con ruột – đương nhiên là người thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo quy định. Vì vậy, người con riêng này có quyền hưởng một phần di sản của cha ruột mình, trừ trường hợp:
-
Người con này từ chối nhận di sản theo Điều 620 Bộ luật Dân sự
-
Hoặc bị tước quyền hưởng di sản do thuộc một trong các trường hợp quy định tại Điều 621 (ví dụ: cố ý xâm phạm tính mạng của người để lại di sản…)
Do không có thông tin nào cho thấy người con riêng bị rơi vào các trường hợp trên, nên về nguyên tắc, người con này có quyền thừa kế di sản của cha mình như những người con hợp pháp khác.
5. Về tài sản chung vợ chồng – nguyên tắc chia tài sản:
Theo Điều 66 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi một bên vợ hoặc chồng qua đời thì người còn sống sẽ quản lý phần tài sản chung của hai vợ chồng. Tuy nhiên, nếu có yêu cầu chia di sản từ bất kỳ người thừa kế nào, thì tài sản chung sẽ được chia như sau:
-
Một nửa tài sản được xác định là phần sở hữu của người vợ còn sống (chị)
-
Một nửa còn lại là phần di sản của người chồng đã mất và được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
Với các dữ kiện được cung cấp, phần di sản này sẽ được chia đều cho:
-
Chị (vợ)
-
Hai con chung
-
Người con riêng
-
Cha mẹ ruột hoặc cha mẹ nuôi của người chồng (nếu còn sống)
Nếu cha mẹ ruột hoặc cha mẹ nuôi của chồng chị đã mất hoặc từ chối nhận di sản thì những người còn lại sẽ chia đều phần di sản.
6. Quyền yêu cầu Tòa án hạn chế phân chia di sản để bảo vệ đời sống:
Theo Điều 661 Bộ luật Dân sự 2015, người vợ hoặc người thân có thể đề nghị Tòa án hạn chế việc phân chia di sản nếu việc chia này ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của người còn sống. Một số trường hợp điển hình có thể được xem xét:
-
Căn nhà là nơi ở duy nhất của chị và các con. Nếu bị chia, chị có thể không còn chỗ ở.
-
Mảnh đất nông nghiệp là nguồn sống duy nhất (trồng trọt, canh tác) của mẹ con chị. Nếu bị bán chia, chị và các con sẽ mất nguồn thu nhập ổn định.
Trong các trường hợp trên, chị có thể làm đơn yêu cầu Tòa án hạn chế phân chia di sản trong thời hạn tối đa 3 năm kể từ thời điểm mở thừa kế. Nếu sau 3 năm mà lý do chưa thay đổi, chị có thể yêu cầu gia hạn một lần nữa, tối đa 3 năm.
7. Hướng giải quyết chia tài sản:
Sau thời hạn hạn chế phân chia (nếu có), khi người con riêng hoặc các đồng thừa kế khác có yêu cầu chia di sản, chị và các bên có thể:
-
Thỏa thuận phân chia bằng hiện vật: Ví dụ: chia cụ thể ½ căn nhà và ½ mảnh đất cho từng người thừa kế, nếu có thể thực hiện được.
-
Định giá tài sản và thanh toán phần tương ứng: Trường hợp tài sản không thể chia đều bằng hiện vật, các bên có thể định giá phần di sản (½ căn nhà và ½ mảnh đất), sau đó chị có thể thanh toán phần giá trị đó bằng tiền mặt cho người thừa kế khác để giữ toàn bộ tài sản.
-
Bán tài sản và chia tiền: Nếu không thỏa thuận được, tài sản sẽ bị đưa ra bán (đấu giá hoặc theo thỏa thuận) và số tiền thu được sẽ chia đều cho các bên theo tỷ lệ thừa kế.
8. Kết luận:
Người con riêng của chồng chị – nếu là con ruột – hoàn toàn có quyền hưởng phần di sản do cha mình để lại theo quy định của pháp luật. Trong quá trình chia thừa kế, chị có quyền quản lý tài sản chung và có thể đề nghị Tòa án hạn chế phân chia di sản nếu điều đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của mẹ con chị. Tuy nhiên, khi hết thời hạn hạn chế hoặc nếu có yêu cầu chia từ người thừa kế, tài sản sẽ được chia theo quy định. Việc thương lượng, thỏa thuận khéo léo giữa các bên sẽ là giải pháp ưu việt để tránh tranh chấp pháp lý kéo dài.